Có 1 kết quả:
行者 xíng zhě ㄒㄧㄥˊ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedestrian
(2) walker
(3) itinerant monk
(2) walker
(3) itinerant monk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0